Có 2 kết quả:

国产化 guó chǎn huà ㄍㄨㄛˊ ㄔㄢˇ ㄏㄨㄚˋ國產化 guó chǎn huà ㄍㄨㄛˊ ㄔㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to localize (production)
(2) localization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to localize (production)
(2) localization

Bình luận 0